top of page
Search

Tiếng Anh Giao tiếp theo chủ đề

Chào Mừng Đến Với Góc Học Tập Tiếng Anh Của Chúng Ta!
Bạn có đang miệt mài luyện tập để biến tiếng Anh thành một ngôn ngữ thứ hai của mình không? Chúng tôi rất ngưỡng mộ tinh thần không ngừng mở rộng kiến thức đó!
Với mong muốn chia sẻ và hỗ trợ cộng đồng người học, blog này được tạo ra như một người bạn đồng hành tin cậy. Chúng tôi sẽ giới thiệu các chủ đề tiếng Anh quen thuộc — bao gồm những cụm từ mới thú vị, các mẫu câu ngắn gọn và những đoạn hội thoại đời thường. Hy vọng rằng, những chia sẻ này sẽ tiếp thêm động lực, giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống giao tiếp.

Chủ đề 1 - Giao tiếp tại Siêu thị

Topic 1 - At the Supermarket


Chúng ta ai cũng đi siêu thị, đúng không? Đó là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày! Chính vì vậy, siêu thị là một "phòng lab" giao tiếp tiếng Anh tuyệt vời và thực tế nhất.
Bạn có bao giờ lúng túng khi muốn hỏi về giá cả, vị trí hàng hóa, hay khi trò chuyện với thu ngân chưa?
Đừng lo lắng! Bài viết hôm nay sẽ giúp bạn trang bị mọi thứ cần thiết. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá tất cả các cụm từ và mẫu câu "chuẩn chỉnh" để bạn có thể thoải mái hỏi han, mua sắm và thanh toán mà không cần e ngại!

Khi Bạn Bước Vào Siêu Thị
  •  Từ Vựng "Cốt Lõi" Cần Biết:
    • Các khu vực chính (e.g., Produce section, Dairy aisle, Checkout).
    • Các loại xe đẩy (Shopping cart, Basket).
    • Nhân viên (Clerk, Cashier, Customer service).
  • Mẫu Câu Hỏi Đường/Vị Trí:
    • Hỏi nhân viên:
      • Excuse me, where can I find the milk?
    • Hỏi về nhãn hiệu:
      • Do you carry organic coffee?

Trong Khu Vực Mua Sắm: Hỏi Đáp Về Hàng Hóa
  • Thảo Luận Về Giá Cả và Khuyến Mãi:
    • Hỏi giá:
      • How much is this? hoặc
      • What is the price of these apples?
    • Hỏi khuyến mãi:
      • Is this item on sale? hoặc
      • Is there a bulk discount?
  • Hỏi Đáp Về Chất Lượng và Số Lượng:
    • Hỏi chất lượng:
      • Are these fresh? hoặc
      • Is this ripe?
    • Hỏi số lượng/quy cách đóng gói:
      • Do you sell eggs by the dozen?

Tại Quầy Thanh Toán (Checkout Counter)
Đây là phần quan trọng nhất, nơi người học thường xuyên tương tác trực tiếp với nhân viên thu ngân.
  • Các Câu Hỏi Thường Gặp Của Thu Ngân (Cashier):
    • Hỏi về thẻ thành viên:
      • Do you have a loyalty card?
      • Do you have a membership card?
    • Hỏi về túi:
      • Do you need a bag?
    • Hỏi về phương thức thanh toán:
      • Cash or card?
  • Câu Trả Lời Của Khách Hàng (Customer):
    • Yêu cầu:
      • Can I have two plastic bags, please?
    • Thanh toán:
      • I'll pay by credit card. hoặc
      • Keep the change.
  • Xử Lý Vấn Đề Nhỏ:
    • Nếu có lỗi tính tiền:
      • I think you charged me twice for the bread.

5 Cụm Từ Tiếng Anh "Must-Have" Khi Đi Siêu Thị
  1. Excuse me, where is the ________?
    • Ý nghĩa: Xin lỗi, ________ ở đâu?
    • Dùng để: Hỏi nhân viên vị trí của một mặt hàng cụ thể (ví dụ: where is the cereal?).
  2. How much is this? / What's the price of this?
    • Ý nghĩa: Cái này giá bao nhiêu?
    • Dùng để: Hỏi giá của một mặt hàng không có nhãn giá rõ ràng.
  3. Is this on sale?
    • Ý nghĩa: Mặt hàng này có đang được giảm giá/khuyến mãi không?
    • Dùng để: Xác nhận các chương trình khuyến mãi để tiết kiệm chi phí.
  4. Do you have a loyalty card? / Would you like a bag?
    • Ý nghĩa: Bạn có thẻ khách hàng thân thiết không? / Bạn có cần túi đựng không?
    • Lưu ý: Đây là câu hỏi phổ biến nhất của thu ngân. Bạn cần biết để trả lời nhanh:
      • Yes, I do.  hoặc
      • No, thank you.
  5. I'll pay by card / cash, please.
    • Ý nghĩa: Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ / tiền mặt.
    • Dùng để: Thông báo phương thức thanh toán của bạn tại quầy.

Dưới đây là danh sách những từ mới thông dụng và một số tình huống với những gợi ý để chúng ta có thể cùng thực hành:

I. VOCABULARY
🛒 Supermarket Sections (Khu vực trong siêu thị)
  • Aisle – lối đi giữa các kệ hàng
  • Bakery – tiệm bánh / khu bánh mì
  • Basket – giỏ xách
  • Cashier – thu ngân
  • Checkout counter – quầy thanh toán
  • Customer service – dịch vụ khách hàng
  • Dairy section – khu sữa & sản phẩm từ sữa
  • Frozen food section – khu đồ đông lạnh
  • Household goods – khu đồ gia dụng
  • Meat section – khu thịt
  • Produce section – khu rau củ quả
  • Seafood section – khu hải sản
  • Shopping cart / trolley – xe đẩy
  • Snacks aisle – lối đi đồ ăn vặt
🥦 Vegetables (Rau củ)
  • Cabbage – bắp cải
  • Carrot – cà rốt
  • Cucumber – dưa leo
  • Garlic – tỏi
  • Ginger – gừng
  • Lettuce – rau xà lách
  • Onion – hành tây
  • Potato – khoai tây
  • Spinach – rau chân vịt
  • Tomato – cà chua
🍎Fruits (Trái cây)
  • Apple – táo
  • Avocado – bơ
  • Banana – chuối
  • Blueberries – việt quất
  • Grapes – nho
  • Kiwi – kiwi
  • Mango – xoài
  • Orange – cam
  • Pineapple – dứa
  • Watermelon – dưa hấu
🥛 Drinks & Dairy (Đồ uống & sản phẩm từ sữa)
  • Butter – bơ lạt
  • Cheese – phô mai
  • Juice – nước ép
  • Milk – sữa
  • Mineral water – nước khoáng
  • Soft drink / Soda – nước ngọt
  • Yogurt – sữa chua
🥩 Meat & Seafood (Thịt & hải sản)
  • Beef – thịt bò
  • Chicken – thịt gà
  • Crab – cua
  • Fish – cá
  • Lamb – thịt cừu
  • Pork – thịt heo
  • Salmon – cá hồi
  • Shrimp – tôm
🍞 Snacks & Bakery (Bánh kẹo & đồ ăn vặt)
  • Bread – bánh mì
  • Candy – kẹo
  • Cake – bánh kem
  • Chips – khoai tây chiên
  • Chocolate – sô-cô-la
  • Cookies – bánh quy
  • Croissant – bánh sừng bò
🧴Household Items (Đồ gia dụng & nhu yếu phẩm )
  • Detergent – bột giặt
  • Shampoo – dầu gội đầu
  • Soap – xà phòng, xà bông
  • Tissue – khăn giấy
  • Toilet paper – giấy vệ sinh
  • Toothpaste – kem đánh răng
💳 At the checkout (Từ vựng khi thanh toán)
  • Buy 1 get 1 free – mua 1 tặng 1
  • Cash – tiền mặt
  • Change – tiền thối lại
  • Credit card – thẻ tín dụng
  • Discount – giảm giá, khuyến mãi
  • Membership card – thẻ thành viên
  • Price – giá cả
  • Receipt – hóa đơn

II. ROLE-PLAY: SUPERMARKET SITUATIONS
Bạn hãy dựa theo gợi ý của các tình huống phổ biến bên dưới để hoàn thành bài hội thoại của mình.

Tình huống 1 – hỏi vị trí hàng hóa trong siêu thị.
Vai A: Khách hàng
  • Bạn muốn mua: bread, milk, and apples
  • Hãy hỏi nhân viên:
    • Where can I find…?
    • Which aisle is … in?
Vai B: Nhân viên siêu thị
  • Trả lời bằng câu ngắn gọn:
    • It’s in aisle …
    • It’s over there, next to …

Tình huống 2 – Mua hàng - hỏi giá, cân đo, lựa chọn
Vai A: Khách hàng
  • Bạn muốn mua: bananas, chicken, and orange juice
  • Hãy hỏi:
    • How much is this?
    • Can I have one kilo of …?
    • Do you have a smaller/bigger one?
Vai B: Nhân viên siêu thị
  • Trả lời tự nhiên, có thể hỏi lại:
    • Would you like anything else?
    • Is this enough?
    • Here’s the price.

Tình huống 3 – Khuyến mãi, so sánh giá, đưa lời khuyên
Vai A: Khách hàng
  • Bạn phân vân giữa 2 loại yogurt
  • Hãy hỏi:
    • Is this on sale?
    • Which one do you recommend?
    • What’s the difference between these two?
Vai B: Nhân viên siêu thị
  • Giải thích đặc điểm: organic, low-fat, cheaper, better taste
  • Gợi ý:
    • If you prefer…, you should choose…
    • This one is more affordable / healthier.

Tình huống 4 – Vấn đề phát sinh, xử lý tình huống, phàn nàn nhẹ
Vai A: Khách hàng
  • Bạn phát hiện giá trên kệ khác với giá ở quầy thanh toán
  • Bạn muốn: kiểm tra lại giá, hỏi chính sách đổi trả
  • Câu gợi ý:
    • I think there might be a mistake.
    • The shelf price says…, but the register shows…
    • Can you check it for me?
Vai B: Nhân viên siêu thị
  • Phản hồi chuyên nghiệp:
    • Let me check that for you.
    • Sorry for the confusion.
    • You can return it within 7 days.

Để nhận thêm những bài hội thoại mẫu liên quan đến chủ đề về "Siêu thị", xin gửi thông tin về địa chỉ email info@kimenglishclass.com.au
Send your request to info@himenglishclass.com.au for sample conversations and some short activities related to this topic.
 
 
 

Comments


bottom of page